Phiên âm : zēng guǎng jiàn wén.
Hán Việt : tăng quảng kiến văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
增加見識, 拓廣知識領域。如:「旅行可以增廣見聞。」