VN520


              

增廣

Phiên âm : zēng guǎng.

Hán Việt : tăng quảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

補充擴大。例增廣見聞
增加擴大。《北齊書.卷八.幼主傳》:「凡此諸役, 皆漸於武成, 至帝而增廣焉。」宋.沈括《夢溪筆談.卷一二.官政二》:「國朝初平江南, 歲鑄錢七萬貫;自後稍增廣, 至天聖中, 歲鑄一百餘萬貫。」


Xem tất cả...