VN520


              

增增減減

Phiên âm : zēng zēng jiǎn jiǎn.

Hán Việt : tăng tăng giảm giảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這方面增加, 那方面減少。如:「這預算案就在增增減減的討論聲中通過了。」


Xem tất cả...