Phiên âm : zēng zēng jiǎn jiǎn.
Hán Việt : tăng tăng giảm giảm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
這方面增加, 那方面減少。如:「這預算案就在增增減減的討論聲中通過了。」