Phiên âm : táng gū xīn gǎng.
Hán Việt : đường cô tân cảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在抗戰期間, 華北淪陷時, 日人在溏沽和大沽之間建築新港。光復後政府繼續修築, 稱為「塘沽新港」。