Phiên âm : táng yàn.
Hán Việt : đường 堰 .
Thuần Việt : hồ chứa nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hồ chứa nước (hồ chứa nước nhỏ ở vùng đồi núi để trồng trọt.). 在山區或丘陵地區修筑的一種小型蓄水工程, 用來積蓄附近的雨水和泉水, 灌溉農田. 也叫塘壩.