VN520


              

塘坳

Phiên âm : táng āo.

Hán Việt : đường ao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

池塘或有水的窪地。唐.杜甫〈茅屋為秋風所破歌〉:「高者挂罥長林梢, 下者飄轉沉塘坳。」宋.陸游〈題齋壁〉詩:「隔葉晚鶯啼谷口, 唼花雛鴨聚塘坳。」