Phiên âm : tǎ tái.
Hán Việt : tháp thai.
Thuần Việt : đài quan sát; tháp quan sát; tháp chỉ huy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đài quan sát; tháp quan sát; tháp chỉ huy (ở sân bay)飞机场上的塔形建筑物,设有电台,担任地面与空中的联系