VN520


              

堪达罕

Phiên âm : kān dá hǎn.

Hán Việt : kham đạt hãn.

Thuần Việt : Đà Lộc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Đà Lộc (người Mông Cổ thường dùng)
驼鹿(蒙)