Phiên âm : kān yú.
Hán Việt : kham ngu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
足以令人擔心、煩惱。例這棟危樓再不趕緊拆建, 後果堪虞。可慮。如:「前途堪虞」、「後果堪虞」。