VN520


              

堪虞

Phiên âm : kān yú.

Hán Việt : kham ngu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

足以令人擔心、煩惱。例這棟危樓再不趕緊拆建, 後果堪虞。
可慮。如:「前途堪虞」、「後果堪虞」。