Phiên âm : kān lǜ.
Hán Việt : kham lự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
足以令人憂心、煩惱。例這間療養院正面臨經費缺乏、人手不足的困境, 情況堪慮。足以令人憂心、煩惱。如:「這間療養院正面臨經費缺乏、人手不足的困境, 情況堪慮。」