VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
堆集
Phiên âm :
duī jí.
Hán Việt :
đôi tập .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
案頭堆集著畫軸.
堆花燒酒 (duī huā shāo jiǔ) : đôi hoa thiêu tửu
堆金積玉 (duī jīn jī yù) : tài sản vô số; cực kỳ giàu có
堆栈 (duī zhàn) : kho tạm; nơi gửi hàng tạm
堆棧 (duī zhàn) : kho tạm; nơi gửi hàng tạm
堆焊 (duī hàn) : hàn chồng; hàn đè
堆集如山 (duī jí rú shān) : chồng chất như núi
堆子 (duī zi) : đôi tử
堆房 (duī fang) : kho; nhà kho
堆砌 (duī qì) : đôi thế
堆垛 (duī duò) : đống; đụn
堆叠 (duī dié) : xếp; chồng; chồng chất; chất
堆山塞海 (duī shān sè hǎi) : đôi san tắc hải
堆放 (duī fàng) : đôi phóng
堆貯 (duī zhǔ) : đôi trữ
堆垒 (duī lěi) : chồng chất
堆疊式智慧型乙太網路集線器 (duī dié shì zhì huì xíng yǐ tài wǎng lù jí xiàn qì) : đôi điệp thức trí tuệ hình ất thái võng lộ tập tuy
Xem tất cả...