Phiên âm : duī dié.
Hán Việt : đôi điệp.
Thuần Việt : xếp; chồng; chồng chất; chất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xếp; chồng; chồng chất; chất一层一层地堆起来àn shàng duīdiézhe dàpī xīnshū.sách mới chất đầy bàn.