VN520


              

堆叠

Phiên âm : duī dié.

Hán Việt : đôi điệp.

Thuần Việt : xếp; chồng; chồng chất; chất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xếp; chồng; chồng chất; chất
一层一层地堆起来
àn shàng duīdiézhe dàpī xīnshū.
sách mới chất đầy bàn.


Xem tất cả...