VN520


              

堆疊式智慧型乙太網路集線器

Phiên âm : duī dié shì zhì huì xíng yǐ tài wǎng lù jí xiàn qì.

Hán Việt : đôi điệp thức trí tuệ hình ất thái võng lộ tập tuy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種可堆疊起來的區域網路連接線集線設備。


Xem tất cả...