Phiên âm : duī zhǔ.
Hán Việt : đôi trữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
堆積貯藏。《儒林外史》第三九回:「叫木耐率領兵眾, 將奪得旗幟改造做雲梯, 帶二百兵, 每人身藏枯竹一束, 到他城西僻靜地方, 爬上城去, 將他堆貯糧草處放起火來。」