VN520


              

堆貯

Phiên âm : duī zhǔ.

Hán Việt : đôi trữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

堆積貯藏。《儒林外史》第三九回:「叫木耐率領兵眾, 將奪得旗幟改造做雲梯, 帶二百兵, 每人身藏枯竹一束, 到他城西僻靜地方, 爬上城去, 將他堆貯糧草處放起火來。」


Xem tất cả...