Phiên âm : duī jī píng yuán.
Hán Việt : đôi tích bình nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沖積平原及淺海底堆積地形, 由泥、砂礫堆積而隆起的海岸平原。