VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
堆花
Phiên âm :
duī huā.
Hán Việt :
đôi hoa.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
裝飾品上凸起的花紋。
堆集如山 (duī jí rú shān) : chồng chất như núi
堆花燒酒 (duī huā shāo jiǔ) : đôi hoa thiêu tửu
堆焊 (duī hàn) : hàn chồng; hàn đè
堆子 (duī zi) : đôi tử
堆栈 (duī zhàn) : kho tạm; nơi gửi hàng tạm
堆房 (duī fang) : kho; nhà kho
堆砌 (duī qì) : đôi thế
堆金積玉 (duī jīn jī yù) : tài sản vô số; cực kỳ giàu có
堆積如山 (duī jī rú shān) : đôi tích như san
堆垛 (duī duò) : đống; đụn
堆聚 (duī jù) : chồng chất; xếp đống
堆叠 (duī dié) : xếp; chồng; chồng chất; chất
堆金积玉 (duī jīn jī yù) : tài sản vô số; cực kỳ giàu có
堆山塞海 (duī shān sè hǎi) : đôi san tắc hải
堆放 (duī fàng) : đôi phóng
堆垒 (duī lěi) : chồng chất
Xem tất cả...