Phiên âm : duī jī.
Hán Việt : đôi tích.
Thuần Việt : chồng chất; chất đống; tích tụ; xếp đống, ứ hàng.
chồng chất; chất đống; tích tụ; xếp đống, ứ hàng
(事物)成堆地聚集
huòwù dūijīrúshān.
hàng hoá chất đống như núi.
工地上堆积着大批木材和水泥.
gōngdì shàng duījīzhe dàpī mùcái hé shuǐní.
trên công trường cây cối và xi măng chồng chất.