VN520


              

堆积

Phiên âm : duī jī.

Hán Việt : đôi tích.

Thuần Việt : chồng chất; chất đống; tích tụ; xếp đống, ứ hàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chồng chất; chất đống; tích tụ; xếp đống, ứ hàng
(事物)成堆地聚集
huòwù dūijīrúshān.
hàng hoá chất đống như núi.
工地上堆积着大批木材和水泥.
gōngdì shàng duījīzhe dàpī mùcái hé shuǐní.
trên công trường cây cối và xi măng chồng chất.


Xem tất cả...