Phiên âm : duī dié shì zhì huì xíng yǐ tài wǎng lù jí xiàn qì.
Hán Việt : đôi điệp thức trí tuệ hình ất thái võng lộ tập tuy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種可堆疊起來的區域網路連接線集線設備。