VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
堆子
Phiên âm :
duī zi.
Hán Việt :
đôi tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
清八旗兵於北平駐屯之所。
堆集如山 (duī jí rú shān) : chồng chất như núi
堆花燒酒 (duī huā shāo jiǔ) : đôi hoa thiêu tửu
堆栈 (duī zhàn) : kho tạm; nơi gửi hàng tạm
堆焊 (duī hàn) : hàn chồng; hàn đè
堆疊式智慧型乙太網路集線器 (duī dié shì zhì huì xíng yǐ tài wǎng lù jí xiàn qì) : đôi điệp thức trí tuệ hình ất thái võng lộ tập tuy
堆棧 (duī zhàn) : kho tạm; nơi gửi hàng tạm
堆子 (duī zi) : đôi tử
堆垛 (duī duò) : đống; đụn
堆叠 (duī dié) : xếp; chồng; chồng chất; chất
堆貯 (duī zhǔ) : đôi trữ
堆肥 (duī féi) : ủ phân
堆垒 (duī lěi) : chồng chất
堆積平原 (duī jī píng yuán) : đôi tích bình nguyên
堆冰 (duī bīng) : đám băng nổi
堆笑 (duī xiào) : mỉm cười; lộ nụ cười; hé cười
堆雪人 (duī xuěrén) : Đắp/nặn người tuyết
Xem tất cả...