Phiên âm : chéng mén.
Hán Việt : thành môn .
Thuần Việt : cổng thành; cửa ô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cổng thành; cửa ô. 城墻的門洞, 沒有可關閉的門, 供人出入或用作防御.