Phiên âm : chéng què.
Hán Việt : thành khuyết.
Thuần Việt : vọng lâu; lầu canh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vọng lâu; lầu canh (hai bên cổng thành)城门两边的望楼宫阙