VN520


              

城隅

Phiên âm : chéng yú.

Hán Việt : thành ngung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.城牆角上的女牆。《文選.張衡.東京賦》:「經途九軌, 城隅九雉。」2.城下偏僻的角落。《詩經.邶風.靜女》:「靜女其姝, 俟我於城隅。」《文選.盧諶.贈崔溫詩》:「消遙步城隅, 暇日聊遊豫。」


Xem tất cả...