VN520


              

城工

Phiên âm : chéng gōng.

Hán Việt : thành công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

建築城池的工程。《儒林外史》第四○回:「蕭采承辦青楓城城工一案, 該撫題銷本內:磚、灰、工匠共開銷銀一萬九千三百六十兩一錢二分一釐五毫。」


Xem tất cả...