Phiên âm : chéng gōng.
Hán Việt : thành công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
建築城池的工程。《儒林外史》第四○回:「蕭采承辦青楓城城工一案, 該撫題銷本內:磚、灰、工匠共開銷銀一萬九千三百六十兩一錢二分一釐五毫。」