Phiên âm : chéng duǒ kǒu.
Hán Việt : thành đóa khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.城牆前方突起的部分。2.城上的矮牆。也稱為「城堞」。