VN520


              

城垛口

Phiên âm : chéng duǒ kǒu.

Hán Việt : thành đóa khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.城牆前方突起的部分。2.城上的矮牆。也稱為「城堞」。


Xem tất cả...