VN520


              

垠際

Phiên âm : yín jì.

Hán Việt : ngân tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

邊際。《晉書.卷五一.皇甫謐傳》:「欲芒芒而無垠際, 不欲區區而分別也。」