VN520


              

垠堮

Phiên âm : yín è.

Hán Việt : ngân 堮.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

邊際、界限。《淮南子.俶真》:「所謂有始者, 繁憤未發, 萌兆牙櫱, 未有形埒垠堮。」也作「垠鄂」、「垠鍔」。