Phiên âm : yín è.
Hán Việt : ngân 堮.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
邊際、界限。《淮南子.俶真》:「所謂有始者, 繁憤未發, 萌兆牙櫱, 未有形埒垠堮。」也作「垠鄂」、「垠鍔」。