VN520


              

垛積

Phiên âm : duò jī.

Hán Việt : đóa tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

堆積。元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷二七.譏伯顏太師》:「百千萬錠猶嫌少, 垛積金銀北斗邊。」也作「垛疊」。