Phiên âm : duò jī.
Hán Việt : đóa tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
堆積。元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷二七.譏伯顏太師》:「百千萬錠猶嫌少, 垛積金銀北斗邊。」也作「垛疊」。