Phiên âm : duǒ kǒu.
Hán Việt : đóa khẩu .
Thuần Việt : lỗ châu mai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lỗ châu mai (trên tường thành). 城墻上呈凹凸形的短墻.