Phiên âm : gāi jí.
Hán Việt : cai cực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遙遠荒僻的地方。漢.揚雄〈大鴻臚箴〉:「蕩蕩唐虞, 經通垓極。」