VN520


              

垓埏

Phiên âm : gāi yán.

Hán Việt : cai 埏.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天地的邊際, 指至遠之地。《元史.卷六九.禮樂志三》:「神功耆定, 則被垓埏。」