Phiên âm : gāi yán.
Hán Việt : cai 埏.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天地的邊際, 指至遠之地。《元史.卷六九.禮樂志三》:「神功耆定, 則被垓埏。」