Phiên âm : āo táng.
Hán Việt : ao đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小的蓄水池。唐.浩虛舟〈盆池賦〉:「方行潦而不濁, 比坳塘而則深。」