VN520


              

坳塘

Phiên âm : āo táng.

Hán Việt : ao đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小的蓄水池。唐.浩虛舟〈盆池賦〉:「方行潦而不濁, 比坳塘而則深。」