VN520


              

坳堂

Phiên âm : āo táng.

Hán Việt : ao đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

堂上的低窪地方。《莊子.逍遙遊》:「覆杯水於坳堂之上, 則芥為之舟, 置杯焉則膠, 水淺而舟大也。」