Phiên âm : āo táng.
Hán Việt : ao đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
堂上的低窪地方。《莊子.逍遙遊》:「覆杯水於坳堂之上, 則芥為之舟, 置杯焉則膠, 水淺而舟大也。」