Phiên âm : jiān bì.
Hán Việt : kiên bích.
Thuần Việt : cất giấu; giấu kín; chôn kín.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cất giấu; giấu kín; chôn kín藏起来使不落到敌人的手里(多指藏物资)bǎ liángshí jiānbì qǐlái.cất giấu lương thực đi.