Phiên âm : jūn zhān.
Hán Việt : quân triêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利益平分, 不為少數人所獨占。例國家的福祉應由全體國民均霑, 才能實現公平、正義的政治理想。均享利益, 而不為少數人獨占。如:「實惠均霑」。也作「均沾」。