Phiên âm : jūn quán.
Hán Việt : quân quyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 集權, .
權力平均。如:「均權制度是一種折衷中央集權與地方分權的制度, 較符合中庸之道。」