VN520


              

均權

Phiên âm : jūn quán.

Hán Việt : quân quyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 集權, .

權力平均。如:「均權制度是一種折衷中央集權與地方分權的制度, 較符合中庸之道。」


Xem tất cả...