Phiên âm : jūn pài.
Hán Việt : quân phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 均攤, .
Trái nghĩa : , .
平均派定。如:「歲末大清掃均派各個相關部門負責。」《福惠全書.卷九.編審部.編審餘論》:「若國有小役, 計丁派夫, 有大役, 丁糧均派, 則丁與糧, 無畸輕畸重之弊。」