Phiên âm : jūn tān.
Hán Việt : quân than.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 均派, .
Trái nghĩa : , .
平均分攤。例這頓飯錢就由我們大家均攤吧!平均分攤。如:「今天的費用由我們兩人均攤。」