VN520


              

均攤

Phiên âm : jūn tān.

Hán Việt : quân than.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 均派, .

Trái nghĩa : , .

平均分攤。例這頓飯錢就由我們大家均攤吧!
平均分攤。如:「今天的費用由我們兩人均攤。」


Xem tất cả...