VN520


              

均势

Phiên âm : jūn shì.

Hán Việt : quân thế.

Thuần Việt : thế cân bằng; sức lực ngang nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thế cân bằng; sức lực ngang nhau
力量平衡的形势
xíngchéng jūnshì.
hình thành thế cân bằng.
保持均势.
bǎochí jūnshì.
duy trì thế cân bằng.


Xem tất cả...