Phiên âm : jūn shì.
Hán Việt : quân thế.
Thuần Việt : thế cân bằng; sức lực ngang nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thế cân bằng; sức lực ngang nhau力量平衡的形势xíngchéng jūnshì.hình thành thế cân bằng.保持均势.bǎochí jūnshì.duy trì thế cân bằng.