Phiên âm : dì zhǔ.
Hán Việt : địa chủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 田主, .
Trái nghĩa : 佃農, .
♦Người cư trú trên khu đất (bổn địa).♦Người có quyền sở hữu đất đai, ruộng vườn (có thể cho người khác thuê để canh tác hoặc sử dụng). § Cũng gọi là điền chủ 田主.