Phiên âm : pǐ jué.
Hán Việt : bĩ tuyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 斷絕, .
Trái nghĩa : , .
崩壞毀絕。《後漢書.卷七四上.袁紹劉表列傳.袁紹上》:「分野殊異, 遂用圮絕, 不圖今日乃相得也。」漢.班固〈幽通賦〉:「咨孤蒙之眇眇兮, 將圮絕而罔階。」