VN520


              

圮滯

Phiên âm : pǐ zhì.

Hán Việt : bĩ trệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敗壞窒塞。《晉書.卷三○.刑法志》:「大人革命, 不得不蕩其穢匿, 通其圮滯。」