Phiên âm : pǐ zhì.
Hán Việt : bĩ trệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敗壞窒塞。《晉書.卷三○.刑法志》:「大人革命, 不得不蕩其穢匿, 通其圮滯。」