Phiên âm : wéi zi.
Hán Việt : vu tử.
Thuần Việt : bờ bao; đê bao; bờ ngăn nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bờ bao; đê bao; bờ ngăn nước. 低洼地區防水護田的堤岸.