VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
圩场
Phiên âm :
xū cháng.
Hán Việt :
vu tràng.
Thuần Việt :
chợ.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
chợ
集市
圩田 (wéi tián) : ruộng có bờ bao
圩场 (xū cháng) : chợ
圩子 (wéi zi) : bờ bao; đê bao; bờ ngăn nước
圩垸 (wéi yuàn) : đê bao; bờ bao; bờ trong
圩堤 (yú tí) : vu đê
圩場 (xū cháng) : chợ