VN520


              

圜牆

Phiên âm : yuán qiáng.

Hán Việt : viên tường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

牢獄。《漢書.卷六二.司馬遷傳》:「今交手足, 受木索, 暴肌膚, 受榜箠, 幽於圜牆之中。」也作「圜土」。