VN520


              

圜扉

Phiên âm : yuán fēi.

Hán Việt : viên phi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

監獄門。亦借指牢獄。《石頭點.卷一二.侯官縣烈女殲仇》:「董家宗族寥落, 更鮮血氣人, 無敢向圜扉通問者。」也作「圓扉」。