Phiên âm : yuán fēi.
Hán Việt : viên phi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
監獄門。亦借指牢獄。《石頭點.卷一二.侯官縣烈女殲仇》:「董家宗族寥落, 更鮮血氣人, 無敢向圜扉通問者。」也作「圓扉」。