Phiên âm : yǔ bàn.
Hán Việt : ngữ bán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拘禁。宋.蘇軾〈鳳翔八觀詩.詛楚文〉:「刳胎殺無罪, 親族遭圉絆。」