Phiên âm : yǔ yǔ.
Hán Việt : ngữ ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
被困而不得舒展的樣子。《孟子.萬章上》:「始舍之, 圉圉焉;少則洋洋焉, 攸然而逝。」