VN520


              

圉絆

Phiên âm : yǔ bàn.

Hán Việt : ngữ bán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拘禁。宋.蘇軾〈鳳翔八觀詩.詛楚文〉:「刳胎殺無罪, 親族遭圉絆。」