Phiên âm : yuán shú.
Hán Việt : viên thục.
Thuần Việt : thuần thục; thành thục; thành thạo.
thuần thục; thành thục; thành thạo
熟练;纯熟
bǐtǐ yuánshú
chữ viết thành thạo.
演技日臻圆熟
yǎnjì rìzhēn yuánshú
kỹ thuật biểu diễn đạt đến trình độ cao.
lão luyện; linh hoạt
精明练达;灵活变通
处事极圆熟.
chùshì jí yuánshú.
xử sự linh hoạt